
Mục | Năm 1(bao gồm thuế) | Năm 2(bao gồm thuế) | |
1 | Phí hồ sơ | 22,000yen | - |
2 | Phí nhập học | 52,800yen | - |
3 | Học phí | 607,200yen | 607,200yen |
4 | Tiền giáo trình | 35,200yen | 35,200yen |
5 | Phí quản lý học sinh | 66,000yen | 66,000yen |
Tổng cộng | 783,200yen | 708,400yen |
・Chính sách hoàn trả khóa học du học
Tiền học phí khi nhập học | |
---|---|
Phí hồ sơ | 22,000yen (bao gồm thuế) |
Phí nhập học | 80,000yen (bao gồm thuế) |
Phí quản lý học sinh (1 năm) | 60,000yen (bao gồm thuế) |
Học phí (1 năm) | 600,000yen (bao gồm thuế, sách ) |
Tổng | 762,000yen (bao gồm thuế) |
Số tiền cần thiết ngoài ra khi nhập học※Trường hợp đang sinh sống tại Nhật Bản, hãy nhìn xem tiền học phí của khóa ngày thường
Bảo hiểm dành cho du học sinh
Học viên nhập học tháng 4 (khóa 2 năm) | 20,000yên |
---|---|
Học viên nhập học tháng 7 (khóa 1 năm 9 tháng) | 17,900yên |
Học viên nhập học tháng 10 (khóa 1 năm 6 tháng ) | 15,800yên |
Học viên nhập học tháng 1 (khóa 1 năm 3 tháng | 13,300yên |
Kỳ tháng 4 (1 năm) | 600,000yen (bao gồm tiền học, sách,thuế) +60,000yen (phí quản lý học sinh 1 năm bao gồm thuế) |
---|---|
Kỳ tháng 7 (9 tháng ) | 450,000yen(bao gồm tiền học, sách,thuế) +45,000yen (phí quản lý học sinh 9 tháng bao gồm thuế) |
Kỳ tháng 10 (6 tháng ) | 300,000yen (bao gồm tiền học, sách,thuế) +30,000yen (phí quản lý học sinh 6 tháng bao gồm thuế) |
Kỳ tháng 1 (3 tháng ) | 150,000yen (bao gồm tiền học, sách,thuế) +15,000yen (phí quản lý học sinh 3 tháng bao gồm thuế) |
Kỳ tháng 4 (1 năm) | ① Cuối tháng 3 đóng 330,000 yên(Phí từ tháng 4~ tháng 9 năm sau) ② Cuối tháng 9 đóng 330,000 yên( Phí tháng 10~ tháng 3) |
---|---|
Kỳ tháng 7 (9 tháng ) | ① Cuối tháng 6 đóng 330,000 yên(Phí từ tháng 7~ tháng 12) ② Cuối tháng 12 đóng 165,000 yên( Phí tháng 1~ tháng 3 năm sau) |
Kỳ tháng 10 (6 tháng ) | Cuối tháng 9 đóng 330,000 yên (Phí từ tháng 10~ tháng 3) |
Kỳ tháng 1 (3 tháng ) | Cuối tháng 12 đóng 165,000 yên (Phí từ tháng 1~ tháng 3) |
・Chính sách hoàn trả khóa học du học
1 khóa học 10 tuần 200 tiếng | 140,000yên ( chưa bao gồm thuế) |
---|
※Ngoài ra mất tiền sách
※Trong trường hợp đóng cả 1kỳ thì sẽ được giảm 5 phần trăm
Trường hợp 1 tuần học đến 4 tiếng | 850yên/ 1 giờ (chưa bao gồm thuế) |
---|---|
Trường hợp 1 tuần học 5-12 tiếng | 800yên/ 1 giờ (chưa bao gồm thuế) |
Trường hợp 1 tuần học 13-16 tiếng | 750yên/ 1 giờ (chưa bao gồm thuế) |
Trường hợp 1 tuần học trên 17 tiếng | 700yên/ 1 giờ (chưa bao gồm thuế) |
※Dựa vào số lượng thời gian tham gia học để tính
※Ngoài ra mất tiền sách
※Trong trường hợp tham gia học 20 tiếng 1 tuần, đóng học luôn cả 1 kỳ thì sẽ được giảm 5 phần trăm
Lớp sơ cấp (1 kỳ 10 buổi 40 tiếng) | 36,000yên (chưa bao gồm thuế) |
---|---|
Lớp trung sơ cấp(1 kỳ 10 buổi 40 tiếng) | 36,000yên (chưa bao gồm thuế) |
Lớp ngữ pháp trung cấp(1 kỳ 10 buổi 20 tiếng) | 18,000yên (chưa bao gồm thuế) |
Lớp hội thoại trung cấp(1 kỳ 10 buổi 20 tiếng) | 18,000yên (chưa bao gồm thuế) |
※Đến trước khi giờ học bắt đầu nếu có sự liên lạc thông báo nghỉ học, chỉ trong trường hợp tham gia vào khóa học tiếp theo thì số tiền học phí của buổi học đó sẽ được chuyển vào kỳ tiếp theo